Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
汃 - bân
Xem Bân bân 汃汃.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
汃 - bát
Tiếng nước chảy hoặc sóng vỗ — Một âm khác là Bân, Bẩm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
汃 - bẩm
Nước mênh mông, xa vời — Các âm khác là Bát, Bân.


汃汃 - bân bân || 澎汃 - bành bát || 潑汃 - bát bát || 砏汃 - phàn bát ||